Văn
Übersicht
Wortart | Keine Daten |
---|---|
Numerus | Keine Daten |
Genus | Keine Daten |
Worttrennung | Keine Daten |
Häufigkeit
Das Wort Văn hat unter den 100.000 häufigsten Wörtern den Rang 67111. Pro eine Million Wörter kommt es durchschnittlich 0.64 mal vor.
Semantik
Semantisch ähnliche Wörter
- Nguyễn
- Phúc
- Dương
- Đức
- Phạm
- Tấn
- Thị
- Minh
- Vũ
- Khánh
- Đồng
- Hương
- Thọ
- Ngọc
- Duy
- Thiệu
- Hoàng
- Xuân
- vietnamesischer
- Đình
- Quang
- Hồ
- Chí
- Hòa
- Ngô
- Thanh
- Võ
- Bảo
- Nguyên
- Sơn
- Thành
- Hưng
- Tự
- Linh
- Hải
- Thái
- Vĩnh
- Công
- Tân
- Trung
- Mỹ
- Tiến
- südvietnamesischer
- Hồng
- Đại
- Châu
- Hà
- Bình
- Phú
- Định
- Lê
- Yên
- Quốc
- Phuc
- Thơ
- Hóa
- Nhơn
- Thế
- Diệm
- Trinh
- Nguyen
- Trịnh
- Trường
- Ninh
- Bùi
- Vinh
- Trần
- Dinh
- Phòng
- Binh
- Nhu
- Thu
- Hoang
- Đông
- Cung
- Giang
- Nghi
- Tây
- Pham
- Bằng
- Thi
- Phan
- Hán
- Thien
- Nguyễn-Dynastie
- Huế
- Bắc
- Đà
- Hoa
- Cuong
- Tông
- Cần
- Lê-Dynastie
- Quảng
- vietnamesisch
- Quy
- Truong
- Ngo
- Anh
- Chau
- Zeige 50 weitere
- Zeige weniger
Kollokationen
- Nguyễn Văn
- Nguyễn Văn Thiệu
- Văn Minh
- Trần Văn
- Dương Văn
- Văn Lý
- Văn Lém
Ortographie
Orthographisch ähnliche Wörter
- Von
- Vin
- Van
- Ven
- V
- n
- VG
- V1
- Vi
- On
- V.
- ’n
- VS
- V3
- VA
- VF
- Zn
- En
- V2
- VR
- VW
- Va
- en
- V8
- In
- VB
- Ve
- VK
- Rn
- Vs
- V6
- in
- VO
- Un
- VM
- VI
- An
- VD
- Mn
- kn
- 'n
- Vu
- on
- 2n
- nn
- în
- an
- un
- VZ
- VC
- VU
- VÖ
- VE
- VL
- VP
- VT
- VV
- Run
- Ran
- Ron
- Rin
- Ren
- VAG
- VAE
- Ihn
- Ion
- Inn
- Ibn
- Ian
- VRS
- VRR
- VEB
- VfB
- VVB
- VfR
- VOR
- Fan
- Fin
- Fyn
- Fun
- Son
- San
- Sin
- Sen
- Sun
- Syn
- Vom
- Mon
- Hon
- Won
- Ton
- Kon
- con
- Jon
- bon
- non
- Gon
- Don
- mon
- Non
- von
- don
- son
- ton
- Lon
- Con
- Bon
- Vor
- Vol
- Vos
- Vox
- Voß
- Min
- Man
- Mun
- Men
- Vie
- Ves
- VI.
- Wan
- Win
- Wen
- Bin
- Ban
- Ain
- Pin
- Tin
- ain
- Jin
- din
- ein
- Qin
- Gin
- hin
- Lin
- Nin
- Din
- Kin
- bin
- Hin
- Xin
- fin
- Yin
- min
- Ein
- sin
- Vic
- Via
- Vis
- Bun
- Ben
- Can
- Dan
- Vas
- Nan
- tan
- san
- van
- Han
- Kan
- can
- Yan
- fan
- wan
- man
- Lan
- Pan
- aan
- Tan
- Jan
- dan
- kan
- ran
- han
- Gan
- Var
- Val
- Vai
- Vaz
- Dun
- Den
- VHS
- VOC
- Nun
- VGN
- VfL
- Own
- Ver
- dän
- län
- wen
- VON
- VOX
- VVN
- VII
- VDI
- VSA
- VIA
- VDA
- VSV
- VH1
- VIP
- Vlg
- Vgl
- VDE
- VDM
- VCD
- VCH
- VVD
- VVG
- VEG
- V12
- Vuk
- VdK
- Ten
- Tun
- Len
- Lyn
- men
- gen
- Een
- ten
- Hen
- Ken
- Jen
- Yen
- den
- een
- Zen
- ßen
- Pen
- Gen
- ben
- Gun
- gun
- tun
- vun
- Kun
- sun
- Xun
- Hun
- Yun
- dun
- Jun
- fun
- run
- nun
- Arn
- Ann
- Ahn
- Zeige 200 weitere
- Zeige weniger
Betonung
Betonung
Keine Daten
Ähnlich klingende Wörter
Keine Daten
Reime
Keine Daten
Unterwörter
Worttrennung
Keine Daten
In diesem Wort enthaltene Wörter
V
ăn
Abgeleitete Wörter
Eigennamen
Personen
- François-Xavier Lê Văn Hông
- Văn Cao
- Nguyễn Văn Linh
- Nguyễn Văn Thiệu
- Trần Văn Hương
- Dương Văn Minh
- Phan Văn Tài Em
- Phan Văn Khải
- Ma Văn Kháng
- Raphaël Nguyễn Văn Diệp
- Nguyễn Văn Lém
- Nguyễn Văn Tâm
- Ngô Văn Chiêu
- Võ Văn Kiệt
- Nguyễn Văn Lý
- Pierre Nguyễn Văn Nhơn
- Phạm Văn Đồng
- Hoàng Văn Thái
- Pierre Nguyễn Văn Tốt
- Pierre Nguyên Văn Viên
Verwendung in anderen Quellen
Sprichwörter
Keine
Abkürzung für
Keine
Enthalten in Abkürzungen
Keine
Filme
Keine
Lieder
Keine
Bedeutungen
Sinn | Kontext | Beispiele |
---|---|---|
Provinz |
|
|
Provinz |
|
|
Politiker |
|
|
Deutsches Kaiserreich |
|
|
Film |
|
|
Familienname |
|
|
Lied |
|
|
U.S. |
|
|
Bischof |
|
|
Vietnam |
|